Lớp 11

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung

Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
Đáp án sai
A.

A. y=tanx .

Đáp án đúng
B.
B. y=cosx .
Đáp án sai
C.
C. y=sinx .
Đáp án sai
D.
D. y=cotx .

Chọn B

Đồ thị hàm số chẵn nhận trục tung làm trục đối xứng. Nên hàm số y= cos x có đồ thị đối xứng qua trục tung.

Nếu bạn chưa hiểu đáp án, bấm Xem giải thích
Vui lòng chờ
A.

A. D=\kπ,k

B.

B. D=\π2+k2π,k2π,k .

C.

C. D=\π2+kπ,k .

D.
D. D=\kπ2,k .
A.

A. D=\π2+k2π,k .

B.

B. D=\k2π,k .

C.

C.D=\π+k2π,k .

D.
D.D=\π+kπ,k .
A.

A. .

B.
B. kπ|k .
C.
C. π2+k2π|k .
D.
D. π2+kπ|k .
A.

A.D=\k2π,k .

B.

B. D=\π+k2π,k .

C.

C.D=\π2+k2π,k .

D.
D. D=\π2+k2π,k .
A.

A. D=\kπ3,k .

B.

B. D=\π6+  kπ3,k .

C.

C. D=\kπ,k .

D.
D. D=\π2+kπ,k .
A.

A. .

B.

B. \π2+k2π,k .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.

D.\kπ,k .

A.

A. \π2+kπ,k .

B.

B. \π6+kπ2,k .

C.

C. \π6+kπ,k .

D.

D. \π6+kπ2,k .

A.

A. \kπ,  k .

B.

B. ;1 .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.

D. 1;1\0 .

A.

A.\π2+k2π|k

B.

B. .

C.

C. .

D.

D. π2+k2π|k .

A.

A. \kπ|k .

B.

B. \π2+k2π|k .

C.

C. .

D.

D. \k2π|k .

A.

A.\kπ2,k .

B.

B. \π2+kπ,k .

C.

C. \kπ,k .

D.
D. \k2π,k .
A.

A. \2k+1π2k .

B.

B. \2k+1πk .

C.

C. \kπk .

D.
D. \k2πk .
A.

A. D=R\(2k+1)π,k

B.

B. D=R\kπ2,k

C.

C. D=R\(2k+1)π2,k

D.
D.D=R\kπ,k
A.

A. .

B.

B. \π4+kπ2|k .

C.

C. \π2+kπ|k .

D.
D. \π4+kπ2,π2+kπ|k .
A.

A. \kπk.

B.

B. \k2πk.

C.

C. \π+k2πk.

D.
D.\π2+k2πk.
A.

A. \kπ|k .

B.

B. \π2+kπ|k .

C.

C. \k2π|k .

D.
D. \π2+k2π|k .
A.

A. \π2+k2π,k .

B.

B. \π2+k2π,k .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.
D. .
A.

A. 2;+

B.
B. 2;+
C.
C. \2 .
D.
D. .
A.

A. xπ2+k2π .

B.
B.xkπ .
C.
C. xk2π .
D.
D.xπ2+kπ
A.

A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx  đều là hàm số chẵn.

B.

B. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx  đều là hàm số lẻ.

C.

C. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx  đều là hàm số chẵn.

D.

D. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx  đều là hàm số lẻ.

A.

A. y=tanx .

B.
B. y=cosx .
C.
C. y=sinx .
D.
D. y=cotx .
A.

A. y=2sinx .

B.
B. y=2sin2x .
C.
C.y=sinxcosx .
D.
D.y=2cosx
A.

A.y=sinπ2x .

B.
B.y=tanx .
C.
C. y=sinx .
D.
D. y=sinx+π6 .
A.

A. Hàm số có tập xác định là \0 .

B.

B. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

C.

C. Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k .

D.

D. Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

A.

A. y=sinx+π4+tanx+π4 .

B.

B. y=tanx1sinx .

C.

C. y=sin4xcos4x .

D.
D. y=cosx .
A.

A. y=cotx .

B.
B. y=sinx .
C.
C. y=tanx .
D.
D. y=cosx
A.

A. y=cosx+π3 .

B.
B. y=sinx .
C.
C. y=1sinx .
D.
D. y=sinx+cosx .
A.

A. y=sinx .

B.
B. y=2sinx .
C.
C. y=sin2x .
D.
D. y=2+sinx .