Cho hàm số y=1cosx . Phát biểu nào sau đây đúng?
Đáp án sai
A.

A. Hàm số có tập xác định là \0 .

Đáp án đúng
B.

B. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

Đáp án sai
C.

C. Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k .

Đáp án sai
D.

D. Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

Chọn B

Hàm số y=1cosx  là hàm số chẵn nên đồ thị của nó nhận tung làm trục đối xứng.

Nếu bạn chưa hiểu đáp án, bấm Xem giải thích
Vui lòng chờ
A.

A. D=\kπ,k

B.

B. D=\π2+k2π,k2π,k .

C.

C. D=\π2+kπ,k .

D.
D. D=\kπ2,k .
A.

A. D=\π2+k2π,k .

B.

B. D=\k2π,k .

C.

C.D=\π+k2π,k .

D.
D.D=\π+kπ,k .
A.

A. .

B.
B. kπ|k .
C.
C. π2+k2π|k .
D.
D. π2+kπ|k .
A.

A.D=\k2π,k .

B.

B. D=\π+k2π,k .

C.

C.D=\π2+k2π,k .

D.
D. D=\π2+k2π,k .
A.

A. D=\kπ3,k .

B.

B. D=\π6+  kπ3,k .

C.

C. D=\kπ,k .

D.
D. D=\π2+kπ,k .
A.

A. .

B.

B. \π2+k2π,k .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.

D.\kπ,k .

A.

A. \π2+kπ,k .

B.

B. \π6+kπ2,k .

C.

C. \π6+kπ,k .

D.

D. \π6+kπ2,k .

A.

A. \kπ,  k .

B.

B. ;1 .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.

D. 1;1\0 .

A.

A.\π2+k2π|k

B.

B. .

C.

C. .

D.

D. π2+k2π|k .

A.

A. \kπ|k .

B.

B. \π2+k2π|k .

C.

C. .

D.

D. \k2π|k .

A.

A.\kπ2,k .

B.

B. \π2+kπ,k .

C.

C. \kπ,k .

D.
D. \k2π,k .
A.

A. \2k+1π2k .

B.

B. \2k+1πk .

C.

C. \kπk .

D.
D. \k2πk .
A.

A. D=R\(2k+1)π,k

B.

B. D=R\kπ2,k

C.

C. D=R\(2k+1)π2,k

D.
D.D=R\kπ,k
A.

A. .

B.

B. \π4+kπ2|k .

C.

C. \π2+kπ|k .

D.
D. \π4+kπ2,π2+kπ|k .
A.

A. \kπk.

B.

B. \k2πk.

C.

C. \π+k2πk.

D.
D.\π2+k2πk.
A.

A. \kπ|k .

B.

B. \π2+kπ|k .

C.

C. \k2π|k .

D.
D. \π2+k2π|k .
A.

A. \π2+k2π,k .

B.

B. \π2+k2π,k .

C.

C. \π2+kπ,k .

D.
D. .
A.

A. 2;+

B.
B. 2;+
C.
C. \2 .
D.
D. .
A.

A. xπ2+k2π .

B.
B.xkπ .
C.
C. xk2π .
D.
D.xπ2+kπ
A.

A. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx  đều là hàm số chẵn.

B.

B. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx  đều là hàm số lẻ.

C.

C. Các hàm số y=sinx,y=cotx,y=tanx  đều là hàm số chẵn.

D.

D. Các hàm số y=sinx,y=cosx,y=cotx  đều là hàm số lẻ.

A.

A. y=tanx .

B.
B. y=cosx .
C.
C. y=sinx .
D.
D. y=cotx .
A.

A. y=2sinx .

B.
B. y=2sin2x .
C.
C.y=sinxcosx .
D.
D.y=2cosx
A.

A.y=sinπ2x .

B.
B.y=tanx .
C.
C. y=sinx .
D.
D. y=sinx+π6 .
A.

A. Hàm số có tập xác định là \0 .

B.

B. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng.

C.

C. Hàm số đó là hàm số lẻ trên D=\π2+kπ,k .

D.

D. Hàm số đó là hàm số lẻ trên .

A.

A. y=sinx+π4+tanx+π4 .

B.

B. y=tanx1sinx .

C.

C. y=sin4xcos4x .

D.
D. y=cosx .
A.

A. y=cotx .

B.
B. y=sinx .
C.
C. y=tanx .
D.
D. y=cosx
A.

A. y=cosx+π3 .

B.
B. y=sinx .
C.
C. y=1sinx .
D.
D. y=sinx+cosx .
A.

A. y=sinx .

B.
B. y=2sinx .
C.
C. y=sin2x .
D.
D. y=2+sinx .