A. 6. T
B. 6 T
C. 4 T
D. 4. T
A. Hình 2
B. Hình 4
C. Hình 1
D. Hình 3
A. 1,487
B. 1,493
C. 1,510
D. 1,520
A. thấu kính phân kì, tiêu cự 20 cm
B. thấu kính phân kì, tiêu cự 40 cm
C. thấu kính hội tụ, tiêu cự 20 cm
D. thấu kính hội tụ, tiêu cự 10 cm
A. k =
B. k =
C. k =
D. k =
A. Hình 1
B. Hình 3
C. Hình 4
D. Hình 2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0,4
B. 4.
C. 8
D. 8.
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 1
D. Hình 4
A. 1
B. 2
C.
D.
A. 22,5 V/m
B. 16 V/m
C. 13,5 V/m
D. 17 V/m
A. Hình 2
B. Hình 1
C. Hình 4
D. Hình 3
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3.
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A. E = 3V, r = 0,5(Ω)
B. E = 2,5V, r = 0,5(Ω)
C. E = 3V, r = 1(Ω)
D. E = 2,5V, r = 1(Ω)
A. E = 4,5 V; r = 0,25 Ω
B. E = 4,5 V; r = 0,5 Ω
C. E = 4 V; r = 0,25 Ω
D. E = 4 V; r = 0,5 Ω
A. 10 V; 1 Ω
B. 6 V; 1 Ω
C. 12 V; 2 Ω
D. 20 V; 2 Ω
A. 86,18 W
B. 88,16 W
C. 99,9 W
D. 105,6 W
A. 10 W
B. 20 W
C. 30 W
D. 40 W.
A. 0,6
B. 0,7
C. 0,8
D. 0,9
A. r = 7,5 Ω
B. r = 6,75 Ω
C. r = 10,5 Ω
D. r = 7 Ω
A. 5 Ω
B. 10 Ω
C. 15 Ω
D. 20 Ω
A. 7,5. Ω
B. 133 Ω
C. 600 Ω
D. 0,6 Ω
A. Hình 4
B. Hình 1
C. Hình 3
D. Hình 2
A. Đồ thị 1
B. Đồ thị 4
C. Đồ thị 2
D. Đồ thị 3
A. 52 µV/K
B. 52 V/K
C. 5,2 µV/K
D. 5,2 V/K
A. hình 2
B. hình 3
C. hình 4
D. hình 1
A. 6. T
B. 6 T
C. 4 T
D. 4. T
A. 20π. T
B. 100π. T
C. 40 T
D. 20. T