A. 20π. T
B. 100π. T
C. 40 T
D. 20. T
A. Hình 2
B. Hình 4
C. Hình 1
D. Hình 3
A. 1,487
B. 1,493
C. 1,510
D. 1,520
A. thấu kính phân kì, tiêu cự 20 cm
B. thấu kính phân kì, tiêu cự 40 cm
C. thấu kính hội tụ, tiêu cự 20 cm
D. thấu kính hội tụ, tiêu cự 10 cm
A. k =
B. k =
C. k =
D. k =
A. Hình 1
B. Hình 3
C. Hình 4
D. Hình 2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0,4
B. 4.
C. 8
D. 8.
A. Hình 2
B. Hình 3
C. Hình 1
D. Hình 4
A. 1
B. 2
C.
D.
A. 22,5 V/m
B. 16 V/m
C. 13,5 V/m
D. 17 V/m
A. Hình 2
B. Hình 1
C. Hình 4
D. Hình 3
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3.
D. Hình 4
A.
B.
C.
D.
A. E = 3V, r = 0,5(Ω)
B. E = 2,5V, r = 0,5(Ω)
C. E = 3V, r = 1(Ω)
D. E = 2,5V, r = 1(Ω)
A. E = 4,5 V; r = 0,25 Ω
B. E = 4,5 V; r = 0,5 Ω
C. E = 4 V; r = 0,25 Ω
D. E = 4 V; r = 0,5 Ω
A. 10 V; 1 Ω
B. 6 V; 1 Ω
C. 12 V; 2 Ω
D. 20 V; 2 Ω
A. 86,18 W
B. 88,16 W
C. 99,9 W
D. 105,6 W
A. 10 W
B. 20 W
C. 30 W
D. 40 W.
A. 0,6
B. 0,7
C. 0,8
D. 0,9
A. r = 7,5 Ω
B. r = 6,75 Ω
C. r = 10,5 Ω
D. r = 7 Ω
A. 5 Ω
B. 10 Ω
C. 15 Ω
D. 20 Ω
A. 7,5. Ω
B. 133 Ω
C. 600 Ω
D. 0,6 Ω
A. Hình 4
B. Hình 1
C. Hình 3
D. Hình 2
A. Đồ thị 1
B. Đồ thị 4
C. Đồ thị 2
D. Đồ thị 3
A. 52 µV/K
B. 52 V/K
C. 5,2 µV/K
D. 5,2 V/K
A. hình 2
B. hình 3
C. hình 4
D. hình 1
A. 6. T
B. 6 T
C. 4 T
D. 4. T
A. 20π. T
B. 100π. T
C. 40 T
D. 20. T