A. 0,625 μm
B. 6,25 μm
C. 11,82 μm
D. 1,182 μm
Đáp án C
Ta có
A. 5,65.10-6 s.
B. 5,66.10-6 s.
C. 6,65.10-6 s.
D. 6,75.10-6 s.
A. m/s.
B. m/s.
C. m/s.
D. m/s.
A. m/s.
B. m/s.
C. m/s.
D. m/s.
A. m.
B. m.
C. m.
D. m.
A. B = T.
B. B = T.
C. B = T
D. Giá trị khác.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 20 cm.
B. 22 cm.
C. 24 cm.
D. cm.
A. F = N.
B. F = N.
C. F = N.
D. F = N.
A. 4288 vòng.
B. 4822 vòng.
C. 4828 vòng.
D. 4882 vòng.
A. 0,625 μm
B. 6,25 μm
C. 11,82 μm
D. 1,182 μm
A. 1,29 mm.
B. 0,129 mm.
C. 0,052 mm.
D. 0,52 mm.
A. trùng với phương của véc - tơ cảm ứng từ.
B. vuông góc với cả đường sức từ và véc - tơ vận tốc của hạt.
C. vuông góc với đường sức từ, nhưng trùng với phương của vận tốc của hạt.
D. trùng với phương véc - tơ vận tốc của hạt.
A. chỉ hướng vào tâm khi q > 0 .
B. luôn hướng về tâm của quỹ đạo.
C. chưa kết luận được vì còn phụ thuộc vào hướng của véc - tơ cảm ứng từ.
D. luôn tiếp tuyến với quỹ đạo.
A. đường thẳng.
B. đường parabol.
C. đường xoắn ốc.
D. hình tròn.
A. N.
B. N.
C. N.
D. N.
A. 16 cm.
B. 18,2 cm.
C. 15 cm.
D. 17,5 cm.
A. N.
B. N.
C. N.
D. N.
A. N.
B. N.
C. N.
D. N.
A. 15 cm.
B. 12 cm.
C. 9 cm.
D. 14 cm.
A. 0,93.10-3 T.
B. 0,96.10-3 T.
C. 1,02.10-3 T.
D. 1,12.10-3 T.
A. 3,45.104 m/s.
B. 3,245.104 m/s.
C. 4,65.104 m/s.
D. 4,985.104 m/s.