Đáp án: A. time-management
Giải thích:
A. time-management (n.): quản lý thời gian B. self-esteem (n.): tự tôn
C. self-reliance (n.): tự lực D. self-discipline (n.): tinh thần tự giác
Xét về nghĩa, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: If you have good time-management skills, you use your time wisely. (Nếu bạn có kỹ năng quản lý thời gian tốt thì bạn sẽ sử dụng thời gian của mình một cách thông minh.)